Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vừa mới



adv
recently

[vừa mới]
recently; not long ago
Họ vừa mới đến đó chưa được bao lâu, nên ít ai biết họ
They arrived there not long ago/recently, so few people knew them
Họ vừa mới mua máy hút bụi
They have just/recently bought a vacuum cleaner
Xe vừa mới rửa
A recently washed car
hardly; scarcely
Hắn vừa mới thi đỗ thì lại được lệnh nhập ngũ
He had hardly passed his examination when he was called up; Hardly/scarcely had he passed his examination when he was called up
Tôi vừa mới gặp hắn thì hắn lại chửi tôi tới tấp
I had no sooner met him than he heaped insults on me; No sooner had I met him than he heaped insults on me
Tôi vừa mới biết anh tại bữa tiệc này, nên khó lòng cho anh mượn tiền được
I hardly/scarcely know you at this party, so I can hardly lend you money
new; fresh
Sinh viên vừa mới tốt nghiệp sư phạm
Students fresh/new from teachers' college



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.